Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
geyser
/'gi:zə[r]/
/'gaizə[r]/
US
UK
(địa chất) mạch nước phun
thùng đun nước nóng (đun bằng ga)
* Các từ tương tự:
geyserite