Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
geek
US
UK
Danh từ
người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
(từ lóng) người lập dị quái gở
* Các từ tương tự:
geek (computer)