Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaudy
/'gɔ:di/
US
UK
Tính từ
gaudier; gaudiest
(xấu) lòe loẹt
cheap
and
gaudy
jewellery
đồ trang sức rẻ tiền và lòe loẹt
* Các từ tương tự:
gaudy-day