Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaping
/ˈgeɪpɪŋ/
US
UK
adjective
wide open :very large
a
gaping
wound
a
gaping
hole