Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gallant
/'gælənt/
US
UK
Tính từ
Dũng cảm
A
gallant
solider
Một quân nhân dũng cảm
A
gallant
struggle
Cuộc chiến đấu dũng cảm
Lộng lẫy; uy nghi
gə'lænt
Lịch sự với phụ nữ
Danh từ
Người lịch sự với phụ nữ
* Các từ tương tự:
gallantly
,
gallantry