Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gainful
/'geinful/
US
UK
Tính từ
Mang lại lợi, có lợi
Gainful
employment
Việc làm có lợi
* Các từ tương tự:
gainfully