Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gab
/gæb/
US
UK
Danh từ
(Khẩu ngữ)
Lời nói lém, lời nói bẻm mép
Stop
your
gab!
Thôi đừng có bẻm mép nữa!
The gift of the gab
xem
gift
Động từ
(-bb-) gabbing, gabbed
(+ on, away) nói lém, bẻm mép
* Các từ tương tự:
gabardine
,
gabber
,
gabble
,
gabbler
,
gabbro
,
gabbroic
,
gabby
,
gabelle
,
gabelled