Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fuselage
/ˈfjuːsəˌlɑːʒ/
/Brit ˈfjuːzəˌlɑːʒ/
US
UK
noun
plural -lages
[count] :the main part of an airplane :the part of an airplane that holds the crew, passengers, and cargo - see picture at airplane