Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fritter
/'fritə[r]/
US
UK
Động từ
fritter something away [on something]
phung phí (thời gian) một cách dại dột (vào những việc lặt vặt một cách vô ích)
fritter
away
time
phung phí thời gian
Danh từ
(thường gặp dưới dạng từ ghép)
bánh rán nhân hoa quả, bánh rán nhân thịt
banana
fritters
bánh chuối rán