Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frill
/fril/
US
UK
Danh từ
diềm xếp nếp (ở áo…)
(thường số nhiều) những cái trang trí màu mè
a
straightforward
presentation
without
frill
sự trình bày chân thật không màu mè
* Các từ tương tự:
frilled
,
frillery
,
frillies
,
frilling
,
frilly