Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
fricandeau
/'frikəndou/
US
UK
Danh từ, số nhiều fricandeaux
thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán
* Các từ tương tự:
fricandeaux