Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fraternal
/frə'tɜ:nl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] anh em
fraternal
greetings
from
fellow
trade-unionists
lời chào anh em từ các bạn đoàn viên công đoàn
* Các từ tương tự:
fraternalism
,
fraternally