Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fragrant
US
UK
adjective
A fragrant breeze wafted over the meadow
aromatic
odorous
redolent
perfumed
balmy
odoriferous
ambrosial
sweet-scented
sweet-smelling