Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fraction
/'fræk∫n/
US
UK
Danh từ
phần nhỏ
could
you
move
a
fraction
closer
?
anh ta có thể xích sát lại hơn được một tí nữa không?
(toán học) phân số
* Các từ tương tự:
fractional
,
fractional dimension
,
fractional part
,
Fractional reserve banking
,
Fractional reserve system
,
fractionally
,
fractionary
,
fractionate
,
fractionator