Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foxy
/'fɒksi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
xảo quyệt
như cáo (màu nâu đỏ; có mặt giống cáo)
(tiếng lóng, từ Mỹ) quyến rũ, khêu gợi (nói về phụ nữ)
a
foxy
lady
một phụ nữ khêu gợi