Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fours
US
UK
đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba
column c. tính theo cột
digit c. tính chữ số
lost c. tính tổn thất
reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại
* Các từ tương tự:
fourscore
,
foursome