Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
founder
/faʊnde[r]/
US
UK
Danh từ
người sáng lập
Động từ
thất bại, (kế hoạch…)
the
project
foundered
as
a
result
of
lack
of
finance
kế hoạch thất bại vì thiếu kinh phí
chìm, đắm (tàu)
quỵ xuống (ngựa, vì làm việc quá sức)
* Các từ tương tự:
founder-member
,
foundering
,
founderous
,
foundership