Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
forest
/'fɒrist/
/'fɔ:rist/
US
UK
Danh từ
rừng
a
pine
forest
rừng thông
a
forest
of
television
aerials
một rừng dây anten tivi
* Các từ tương tự:
forestage
,
forestal
,
forestall
,
forestalling
,
forestation
,
forestay
,
forested
,
forester
,
forestland