Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
folding
US
UK
Danh từ
sự tạo nếp
sự gấp nếp
Tính từ
gấp lại được
folding
chair
ghế gấp lại được
folding
screen
bình phong gấp lại được
* Các từ tương tự:
folding doors
,
folding-bed
,
folding-chair
,
folding-cot