Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
focal
/ˈfoʊkəl/
US
UK
adjective
always used before a noun
having central or great importance
a
focal
figure
in
the
movement
* Các từ tương tự:
focal length
,
focal point