Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fluid
/'flu:id/
US
UK
Tính từ
lỏng
a
fluid
substance
một chất lỏng
hay thay đổi
fluid
ideas
ý kiến hay thay đổi
uyển chuyển duyên dáng (động tác)
Danh từ
chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
* Các từ tương tự:
fluid ounce
,
fluid-tight
,
fluidal
,
fluidic
,
fluidification
,
fluidify
,
fluidity
,
fluidization
,
fluidize