Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flow chart
US
UK
noun
plural ~ charts
[count] :a chart that shows each step of a process using special symbols that are connected by lines