Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flinty
/ˈflɪnti/
US
UK
adjective
flintier; -est
not soft or gentle in manner or appearance :having a very serious quality or manner
a
flinty
and
determined
hero
flinty
determination
flinty
eyes
a
flinty-eyed
bureaucrat