Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
fledgeling
/'fledʒliη/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác fledgling)
chim non mới biết bay
người non nớt thiếu kinh nghiệm