Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flea
/fli:/
US
UK
Danh từ
(động vật)
bọ chét
the
cat's
got
fleas
con mèo đó có bọ chét
with a flea in one's ear
bị mắng mỏ nặng, bị khiển trách nặng
* Các từ tương tự:
flea-bag
,
flea-bite
,
flea-bitten
,
flea-market
,
flea-pit
,
flea-wort
,
fleam