Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flashing
US
UK
Danh từ
sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
(thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống
* Các từ tương tự:
flashing-point