Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flagrant
/'fleigrənt/
US
UK
Tính từ
trắng trợn
a
flagrant
breach
of
justice
sự vi phạm trắng trợn công lý
* Các từ tương tự:
flagrantly