Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fishy
/'fiʃi/
US
UK
Tính từ
(thuộc) cá; có mùi cá
a
fishy
smell
mùi cá
như cá
fishy
eye
mắt lờ đờ (như mắt cá)
nhiều cá, lắm cá
a
fishy
repast
bữa tiệc toàn cá
(từ lóng) đáng nghi, ám muội
there's
something
fishy
about
it
có điều ám muội trong việc gì