Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
fimbria
US
UK
Danh từ
số nhiều fimbriae
diềm; tua viền
ovarian
fimbria
tua buồng trứng
* Các từ tương tự:
fimbrial
,
fimbriate
,
fimbriated
,
fimbriation