Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
filament
/'filəmənt/
US
UK
Danh từ
sợi
dây tóc (bóng đèn)
* Các từ tương tự:
filament capacitance
,
filament resistor
,
filament transformer
,
filamentary
,
filamentation
,
filamented
,
filamentose
,
filamentous