Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
famished
/'fæmi∫t/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ) (khẩu ngữ)
đói đến chết
when's
lunch
?
I'm
famished.
bao giờ thì ăn trưa, tôi đói đến chết rồi đây.