Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
factious
/'fæk∫əs/
US
UK
Tính từ
[thuộc] bè phái; [thích] bè phái
a
factious
individual
một cá nhân thích bè phái
* Các từ tương tự:
factiousness