Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eyed
/ˈaɪd/
US
UK
adjective
having an eye or eyes of a specified kind or number - used in combination
a
brown-eyed
boy
one-eyed
* Các từ tương tự:
eyedropper