Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exasperating
/ig'zæspəreitiη/
US
UK
Tính từ
làm bực mình, làm điên tiết
* Các từ tương tự:
exasperatingly