Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
etching
/ˈɛʧɪŋ/
US
UK
noun
plural -ings
[count] :a picture made by putting ink on an etched piece of metal and then pressing paper against the metal