Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equivocal
/i'kwivəkl/
US
UK
Tính từ
lập lờ, nước đôi
he
gave
an
equivocal
answer
ông ta trả lời lập lờ nước đôi
đáng ngờ
an
equivocal
conduct
cách cư xử đáng ngờ
* Các từ tương tự:
equivocality
,
equivocally
,
equivocalness