Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equity
/'ekwəti/
US
UK
Danh từ
sự công bằng
the
equity
of
the
referee's
decision
was
accepted
by
everyone
sự công bằng trong quyết định của trọng tài được mọi người chấp nhận
(từ Anh) luật công lý (hệ thống luật tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
equities
(số nhiều)
cổ phần không có lãi cố định
* Các từ tương tự:
Equity capital