Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
environmentalist
US
UK
noun
We have environmentalists to thank for clean-air laws
ecologist
conservationist
naturalist
preservationist
nature-lover
green
or
Green