Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enticing
/in'taisiη/
US
UK
Tính từ
cám dỗ, quyến rũ
an
enticing
offer
một lời mời chào thật quyến rũ
an
enticing
smell
came
from
the
bakery
một mùi quyến rũ phát ra từ lò bánh mì
* Các từ tương tự:
enticingly