Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enthusiast
/ɪnˈɵuːziˌæst/
/Brit ɪnˈɵjuːziˌæst/
US
UK
noun
plural -asts
[count] :a person who feels enthusiasm for something :a person who enjoys something very much
a
golf
enthusiast
* Các từ tương tự:
enthusiastic