Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
enthral
/in'θrɔ:l/
US
UK
Động từ
(cách viết khác từ Mỹ enthrall)
(-ll-)(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm say đắm, làm say mê
enthralled
by
her
beauty
say đắm sắc đẹp của nàng
* Các từ tương tự:
enthrall
,
enthralling
,
enthrallingly
,
enthrallment
,
enthralment
,
enthralment, enthrallment