Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Ens
US
UK
(viết tắt của Ensign)
thiếu úy hải quân
Ens [
Peter
]
Dwyer
thiếu úy hải quân [Peter] Dwyer
* Các từ tương tự:
ensa
,
ensael
,
ensample
,
ensanguine
,
ensanguined
,
enschedule
,
ensconce
,
enseal
,
ensemble