Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
engine
US
UK
noun
The invention of the internal combustion engine revolutionized modern transport
motor
machine
mechanism
appliance
apparatus
locomotive
* Các từ tương tự:
engineer