Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enfranchise
/in'frænt∫aiz/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
cho được quyền bầu cử
in
Britain
women
were
enfranchised
in
1918
ở Anh phụ nữ được quyền đi bầu vào năm 1918
giải phóng (nô lệ)
* Các từ tương tự:
enfranchisement
,
Enfranchisement of the nomenklatura