Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endorse
/in'dɜ:s/
US
UK
Động từ
ghi tên vào mặt sau (hối phiếu)
ghi vào bằng lái (những vụ vi phạm luật lệ giao thông)
ủng hộ; tán đồng
endorse
somebody's
opinion
ủng hộ ý kiến của ai
mặc quảng cáo (mặc quần áo…của một nhà sản xuất y phục thể thao để quảng cáo cho quần áo ấy)
* Các từ tương tự:
endorsee
,
endorsement
,
endorser