Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enclosure
/in'kləʊʒə[r]/
US
UK
Danh từ
sự rào lại
(cách viết khác inclosure) đất được rào lại
giấy tờ gửi kèm theo thư trong phong bì
several
enclosures
in
the
envelop
nhiều giấy tờ kèm theo trong phong bì