Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
encl
US
UK
(viết tắt của enclosed; enclosure)
kèm theo cùng phong bì; tài liệu gửi kèm theo cùng phong bì
* Các từ tương tự:
enclasp
,
enclave
,
enclitic
,
encloister
,
enclose
,
enclosed wafer tape
,
enclosure
,
enclothe
,
encloud