Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enchanting
US
UK
adjective
Caesar found Cleopatra utterly enchanting
beguiling
bewitching
entrancing
spellbinding
charming
fascinating
captivating
intriguing
enthralling
alluring
delightful
hypnotic
attractive
appealing
winsome
ravishing
seductive