Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
encapsulate
/in'kæpsjʊleit/
US
UK
Động từ
(+ in)
gói gọn, bao gọn
this
story
encapsulates
scenes
from
his
childhood
câu chuyện này gói gọn các cảnh thời thơ ấu của nó
nói vắn tắt, tóm lược
the
chairman's
short
statement
encapsulates
the
view
of
the
committee
bài phát biểu ngắn của ông chủ tịch đã tóm lược ý kiến của ủy ban
* Các từ tương tự:
encapsulated