Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
embroil
/im'brɔil/
US
UK
Động từ
lôi kéo, làm cho dính líu vào
they
are
embroiled
in
a
war
against
their
will
họ bị lôi kéo vào một cuộc chiến tranh ngoài ý muốn của họ
* Các từ tương tự:
embroilment